THỐNG KÊ LOTO RƠI
- Click vào các cặp số để biết thêm chi tiết.
Kết quả thống kê loto rơi Miền Bắc 5 tuần
Trong 5 tuần, có 6 lần xuất hiện Lô Rơi:
88Cặp Lô Rơi: 88
| XSTD ngày 23/09/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 36888 | |||||||||||
| G.1 | 95243 | |||||||||||
| G.2 | 34439 38882 | |||||||||||
| G.3 | 53437 42149 46614 56658 81602 10335 | |||||||||||
| G.4 | 8803 1873 1965 7168 | |||||||||||
| G.5 | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 | |||||||||||
| G.6 | 509 775 640 | |||||||||||
| G.7 | 12 77 99 75 | |||||||||||
| XSTD ngày 23/09/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 77859 | |||||||||||
| G.1 | 41120 | |||||||||||
| G.2 | 98657 17732 | |||||||||||
| G.3 | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 | |||||||||||
| G.4 | 9218 4048 0506 9457 | |||||||||||
| G.5 | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 | |||||||||||
| G.6 | 284 831 408 | |||||||||||
| G.7 | 65 82 57 17 | |||||||||||
Cặp Lô Rơi: 19
| XSTD ngày 27/09/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 92519 | |||||||||||
| G.1 | 15736 | |||||||||||
| G.2 | 30092 27079 | |||||||||||
| G.3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 | |||||||||||
| G.4 | 7020 7912 4723 2659 | |||||||||||
| G.5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 | |||||||||||
| G.6 | 282 687 031 | |||||||||||
| G.7 | 68 93 30 56 | |||||||||||
| XSTD ngày 27/09/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 37606 | |||||||||||
| G.1 | 00431 | |||||||||||
| G.2 | 14719 82174 | |||||||||||
| G.3 | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 | |||||||||||
| G.4 | 3591 3139 3351 3890 | |||||||||||
| G.5 | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 | |||||||||||
| G.6 | 027 288 425 | |||||||||||
| G.7 | 90 56 33 18 | |||||||||||
Cặp Lô Rơi: 23
| XSTD ngày 26/09/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 43223 | |||||||||||
| G.1 | 06370 | |||||||||||
| G.2 | 07755 39198 | |||||||||||
| G.3 | 65462 42631 02891 49996 01741 74067 | |||||||||||
| G.4 | 6277 1038 1364 3271 | |||||||||||
| G.5 | 2987 3034 8336 8235 5526 8921 | |||||||||||
| G.6 | 287 186 349 | |||||||||||
| G.7 | 62 87 95 18 | |||||||||||
| XSTD ngày 26/09/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 92519 | |||||||||||
| G.1 | 15736 | |||||||||||
| G.2 | 30092 27079 | |||||||||||
| G.3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 | |||||||||||
| G.4 | 7020 7912 4723 2659 | |||||||||||
| G.5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 | |||||||||||
| G.6 | 282 687 031 | |||||||||||
| G.7 | 68 93 30 56 | |||||||||||
Cặp Lô Rơi: 28
| XSTD ngày 15/10/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 99028 | |||||||||||
| G.1 | 01836 | |||||||||||
| G.2 | 31575 91437 | |||||||||||
| G.3 | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 | |||||||||||
| G.4 | 7960 9707 9661 2913 | |||||||||||
| G.5 | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 | |||||||||||
| G.6 | 555 370 125 | |||||||||||
| G.7 | 73 13 42 70 | |||||||||||
| XSTD ngày 15/10/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 07662 | |||||||||||
| G.1 | 05246 | |||||||||||
| G.2 | 94556 19328 | |||||||||||
| G.3 | 29612 19702 20015 23156 97603 63228 | |||||||||||
| G.4 | 8283 6758 1002 9552 | |||||||||||
| G.5 | 1506 0599 8966 8546 3862 9918 | |||||||||||
| G.6 | 491 631 369 | |||||||||||
| G.7 | 10 83 34 27 | |||||||||||
Cặp Lô Rơi: 64
| XSTD ngày 24/10/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 01564 | |||||||||||
| G.1 | 24940 | |||||||||||
| G.2 | 32139 92425 | |||||||||||
| G.3 | 26279 52772 66719 96166 42423 63106 | |||||||||||
| G.4 | 8096 6984 5242 5787 | |||||||||||
| G.5 | 9601 1816 2744 0901 2044 7168 | |||||||||||
| G.6 | 561 419 324 | |||||||||||
| G.7 | 40 27 85 82 | |||||||||||
| XSTD ngày 24/10/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 77962 | |||||||||||
| G.1 | 82883 | |||||||||||
| G.2 | 36158 49284 | |||||||||||
| G.3 | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 | |||||||||||
| G.4 | 7939 5592 3142 4474 | |||||||||||
| G.5 | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 | |||||||||||
| G.6 | 493 852 317 | |||||||||||
| G.7 | 87 65 52 99 | |||||||||||
Cặp Lô Rơi: 72
| XSTD ngày 20/10/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 32372 | |||||||||||
| G.1 | 39001 | |||||||||||
| G.2 | 85080 13074 | |||||||||||
| G.3 | 39550 70090 41050 80771 34896 86195 | |||||||||||
| G.4 | 1305 1952 9864 1984 | |||||||||||
| G.5 | 7522 5300 6671 0408 1568 7407 | |||||||||||
| G.6 | 314 489 496 | |||||||||||
| G.7 | 59 97 74 61 | |||||||||||
| XSTD ngày 20/10/2025 | ||||||||||||
| ĐB | 07081 | |||||||||||
| G.1 | 66797 | |||||||||||
| G.2 | 13815 27581 | |||||||||||
| G.3 | 00249 06272 45716 96445 23245 42742 | |||||||||||
| G.4 | 2280 1567 2908 2876 | |||||||||||
| G.5 | 3679 0541 1243 5257 5004 6838 | |||||||||||
| G.6 | 391 303 160 | |||||||||||
| G.7 | 28 81 70 38 | |||||||||||
Gan cực đại: 10 ngày
Số ngày chưa có lô rơi: 10 ngày
Thống kê lô rơi là công cụ quan trọng dành cho những ai đam mê xổ số, giúp người chơi dễ dàng theo dõi những con số đã về trong các kỳ trước và khả năng tái xuất hiện trong kỳ quay tiếp theo. Với dữ liệu được tổng hợp chi tiết, minh bạch và chính xác, bảng thống kê lô rơi hỗ trợ người chơi phân tích quy luật xuất hiện của các con số, từ đó tăng khả năng lựa chọn con số may mắn, nâng cao tỷ lệ chiến thắng.
Thông qua việc áp dụng thống kê lô rơi miền Bắc, miền Trung và miền Nam, người chơi có thể nắm bắt xu hướng, tìm ra quy luật vận động của lô tô, và đưa ra quyết định soi cầu hiệu quả hơn. Đây chính là một trong những bí quyết được nhiều cao thủ lô tô áp dụng để dự đoán chuẩn xác, tiết kiệm thời gian, đồng thời mang lại lợi thế khi tham gia chọn số mỗi ngày.
