Mở thưởng hôm nay - thứ 3 ngày 19-03-2024
Kết quả xổ số Miền Trung các thứ khác

Xổ Số Miền Trung 18/03/2024

Giải Phú Yên ThừaThiênHuế
G.8
64
30
G.7
811
851
G.6
2285
2889
1635
3398
0628
2083
G.5
4972
1953
G.4
38185
95142
27920
48726
52957
19543
69064
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
G.3
00088
61809
28424
71217
G.2
42152
70124
G.1
38858
42671
ĐB
097850
899284
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 9 3
1 1 4 7
2 0 6 4 4 6 8
3 5 0 4
4 2 3
5 0 2 7 8 1 3 4
6 4 4
7 2 1 2
8 5 5 8 9 3 4
9 3 8

Xổ Số Miền Trung 17/03/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G.8
03
02
09
G.7
339
236
030
G.6
1320
6907
2178
7273
8514
3055
6850
8665
9510
G.5
5489
1050
3199
G.4
02938
67525
36171
30314
23654
67002
66163
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
87668
27966
61035
82176
50231
30979
97639
G.3
64520
34414
30413
42427
74247
70076
G.2
32694
94571
60119
G.1
88448
31080
58953
ĐB
497602
649696
822130
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 2 2 3 7 2 2 9
1 4 4 3 4 0 9
2 0 0 5 7
3 8 9 1 5 6 9 0 0 6
4 8 0 7
5 4 0 5 0 3 7
6 3 6 8 0 5
7 1 8 1 3 6 9 1 6 8
8 9 0
9 4 6 9

Xổ Số Miền Trung 16/03/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8
25
03
48
G.7
958
170
423
G.6
6364
4277
6386
1223
1668
6186
3620
8119
9715
G.5
0451
4989
3084
G.4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
G.3
03786
51207
99906
92117
39175
72498
G.2
92703
60514
04690
G.1
50503
76682
67384
ĐB
864903
483597
674052
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 2 3 3 3 6 7 2 3 6 7 2
1 2 4 7 5 9
2 5 1 3 7 0 0 3
3 5 5 3 8 2 8
4 1 8
5 1 8 2 2
6 4 8
7 4 7 0 0 5
8 5 6 6 2 6 9 4 4
9 9 7 0 8

Xổ Số Miền Trung 15/03/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
83
56
G.7
845
064
G.6
2483
3870
3855
1869
6209
6929
G.5
5582
5227
G.4
43067
40618
37558
10096
92502
83217
06986
58372
48786
75727
57454
99476
37257
94615
G.3
18954
89906
16428
78129
G.2
64530
34641
G.1
38600
14509
ĐB
199174
974278
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 2 6 9 9
1 7 8 5
2 7 7 8 9 9
3 0
4 5 1
5 4 5 8 4 6 7
6 7 4 9
7 0 4 2 6 8
8 2 3 3 6 6
9 6

Xổ Số Miền Trung 14/03/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
07
49
34
G.7
197
516
438
G.6
5567
5454
4818
2552
6620
9737
4938
2488
7733
G.5
2994
5101
9846
G.4
19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
G.3
84726
23878
24496
83458
50307
10258
G.2
38963
64709
32011
G.1
30935
86391
29043
ĐB
849263
399171
596178
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 7 1 9 5 7
1 1 8 2 2 6 1
2 6 0 3
3 0 5 7 0 3 3 4 8 8
4 0 9 3 6
5 4 7 2 6 8 7 8
6 3 3 7
7 5 8 1 3 8
8 2 0 8
9 1 2 4 7 0 1 6 5 5