Mở thưởng hôm nay - thứ 4 ngày 16-04-2025
Kết quả xổ số Miền Trung các thứ khác

Xổ Số Miền Trung 15/04/2025

Giải DakLak Quảng Nam
G.8
37
08
G.7
273
239
G.6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G.5
7721
6824
G.4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G.3
74493
66467
39001
50276
G.2
88491
10771
G.1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu DakLak Quảng Nam
0 1 6 8
1 7 1
2 1 2 4 6 0 2 4 5 9
3 1 7 9
4 7 9
5 1 9
6 6 6 7 4
7 3 0 1 2 2 6
8 6
9 1 2 3 4

Xổ Số Miền Trung 14/04/2025

Giải Phú Yên ThừaThiênHuế
G.8
30
49
G.7
510
318
G.6
6079
8194
0734
3668
9835
4103
G.5
3843
7178
G.4
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
G.3
40218
06023
54773
97231
G.2
13467
04995
G.1
74408
47527
ĐB
718388
200690
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 5 6 8 3 6
1 0 1 1 8 8
2 3 4 7
3 0 4 0 1 5
4 3 7 9
5 4 5 4
6 7 8
7 9 3 8 8 8
8 8 5
9 4 0 5

Xổ Số Miền Trung 13/04/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G.8
75
39
07
G.7
789
421
433
G.6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G.5
4038
0592
3338
G.4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
G.3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G.2
44778
64081
50696
G.1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 4 7 5 7
1 1 2 9 1 8
2 1 1 7 8 4 7
3 5 6 8 9 0 3 8
4 6 0 2 4 6
5 5 0 0 4 6 9 7
6 0 6 6 9 9 9
7 2 5 8 7
8 2 3 9 1 0 2
9 4 2 8 6

Xổ Số Miền Trung 12/04/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8
14
02
92
G.7
850
310
218
G.6
7814
2277
7905
7542
9276
7718
0947
8500
8253
G.5
6189
8863
3639
G.4
86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
G.3
06463
02416
37698
92743
69846
92706
G.2
06325
89264
60046
G.1
40766
09660
91104
ĐB
382097
993248
307811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 4 5 2 0 4 6 6
1 2 4 4 5 6 0 8 1 8
2 0 5 0 1
3 1 6 9 9
4 2 3 8 6 6 7
5 0 1 3 9 3
6 3 6 0 3 4 4
7 7 8 6 8
8 9 4
9 7 0 1 8 2 4 9

Xổ Số Miền Trung 11/04/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
00
20
G.7
356
297
G.6
1719
1830
1987
1399
0258
2911
G.5
1996
4008
G.4
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
G.3
04343
14657
12916
44357
G.2
50967
83039
G.1
95199
40667
ĐB
794644
421676
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 8
1 9 1 6
2 0 9
3 0 3 9
4 3 4 9 3
5 0 2 6 7 0 7 8
6 1 7 7 7 2 7 9
7 6
8 7 9 8
9 6 9 7 9