Mở thưởng hôm nay - thứ 4 ngày 24-04-2024
Kết quả xổ số Miền Trung các thứ khác

Xổ Số Miền Trung 23/04/2024

Giải DakLak Quảng Nam
G.8
86
02
G.7
214
163
G.6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G.5
4016
3481
G.4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G.3
79248
43612
90865
87292
G.2
02407
71907
G.1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Đầu DakLak Quảng Nam
0 7 0 2 6 7
1 2 4 5 5 6 6 6 0 6
2
3 9 8
4 0 8 7
5
6 7 8 3 5
7 7 1 2 5 7 8
8 6 6 7 7 1 8
9 2

Xổ Số Miền Trung 22/04/2024

Giải Phú Yên ThừaThiênHuế
G.8
64
57
G.7
124
517
G.6
7964
9410
1932
1729
6476
0428
G.5
0895
4909
G.4
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
G.3
32714
36647
96845
91923
G.2
70918
43752
G.1
29163
74319
ĐB
939149
421244
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 9 9
1 0 3 4 8 7 7 9
2 4 4 8 3 8 9
3 2
4 7 9 4 5
5 2 2 7
6 3 4 4
7 9 6 6
8 0 4 1 2 2
9 5 8

Xổ Số Miền Trung 21/04/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G.8
71
48
03
G.7
145
864
059
G.6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
9222
5074
0639
G.5
6122
1813
0839
G.4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
G.3
53015
79895
04426
86261
81107
90065
G.2
56741
56022
22887
G.1
08666
39427
54959
ĐB
615582
735295
985186
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 3 7 3 7
1 0 5 2 3 6 5
2 2 2 6 7 2 6
3 9 7 1 9 9
4 1 5 0 4 6 8 1 9
5 1 3 4 0 9 9
6 6 0 1 4 4 5
7 1 1 8 4
8 2 5 8 6 7
9 5 2 5 9

Xổ Số Miền Trung 20/04/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G.8
76
76
52
G.7
120
567
094
G.6
9223
6301
9480
4834
7128
4367
4317
4393
1638
G.5
8017
6833
9099
G.4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
G.3
75761
47764
47928
42735
85276
21547
G.2
78868
02873
41354
G.1
42351
35946
00514
ĐB
942256
022733
525010
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 1 4 4
1 7 0 4 7
2 0 0 0 3 8 8 3 6
3 3 3 4 5 8
4 0 6 0 7
5 1 4 6 9 1 4 1 2 4 7
6 1 4 8 7 7
7 6 9 0 3 6 4 6
8 0 2
9 1 2 6 3 4 9

Xổ Số Miền Trung 19/04/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
87
30
G.7
360
604
G.6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G.5
8515
1437
G.4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G.3
10796
68413
86811
87469
G.2
85777
62139
G.1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1 3 0 4
1 3 5 1
2 6 8
3 6 0 3 7 7 9
4 9 6
5 2 6 8
6 0 3 9 9
7 7
8 3 4 7 1 7
9 1 3 4 6 6 8